• n

    かりょく - [火力]
    Vũ khí có hỏa lực mạnh: 強力な火力を持つ武器
    Giảm hỏa lực của ~: ~の火力を下げる
    Hỏa lực tập trung: 集中火力
    Hỏa lực rất lớn: 巨大な火力
    かりょく - [火力]

    Kỹ thuật

    ファイア

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X