• v

    とう - [問う]
    といあわせる - [問い合わせる]
    ただす - [糺す]
    たずねる - [尋ねる]
    hỏi đường: 道を尋ねる
    tôi có chút việc muốn hỏi: 少々お尋ねしたい事がある
    しつもん - [質問する]
    こう - [請う]
    きく - [聞く]
    hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề gì: ~について専門家の意見を聞く
    hỏi chuyện ...: ...のことを聞く
    うかがう - [伺う]
    Tôi mang đến hỏi ý kiến thầy giáo về vấn đề này.: その問題について先生のご意見を伺いに参りました。

    Tin học

    しょうかい - [照会]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X