• n

    こしょう - [故障]
    クラッシュ
    máy vi tính của tôi bị hỏng 3 lần trong một tiếng đồng hồ: コンピュータが1時間に3回もクラッシュした
    hỏng ổ cứng: ハードディスクのクラッシュ
    かいそう - [回送]
    xe hỏng: ~車
    xe hỏng rồi nên không thể đi được: この車は回送なので、乗ることができない
    tàu hỏng: 回送列車
    くさる - [腐る]
    sữa bị hỏng mất rồi: 牛乳が腐ってしまった
    くされる - [腐れる]
    hỏng rất nhanh: アッという間に腐る
    nếu nóng thì sữa sẽ bị hỏng: 暑いとミルクが腐る
    くずれる - [崩れる]
    くるう - [狂う]
    hỏng bánh răng: 歯車が狂う
    こしょう - [故障する]
    Xe tăng thường bị hỏng ở sa mạc vì dây xích bị cát làm cho xuống cấp: 砂によってキャタピラがめちゃくちゃになるため、戦車は砂漠でよく故障する
    Cửa sổ tàu điện bị hỏng (trục trặc): 電車のドアが故障する
    Chất lượng xấu đến mức có thể bị hỏng một cách dễ dàng: 簡単に故障するほど品質が悪い
    là nguyên nhân khiến hệ thống
    こわれる - [壊れる]
    ほころびる - [綻びる]
    われる - [割れる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X