• v

    くう - [食う]
    あな - [穴]
    くうどう - [空洞]
    くぼみ - [窪み]
    たべつくす - [食べつくす]
    ひろくあける - [広く開ける]

    Kỹ thuật

    キャビチー
    くうどう - [空洞]
    ソケット
    チャンバ
    ピット
    Explanation: ビード表面に生じた小さな窪み状の欠陥。
    ポケット
    リセプタクル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X