• n

    かわせ - [為替]
    Hối đoái dùng để thanh toán với nước ngoài: 対外支払いのための為替

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X