• n

    てがた - [手形]
    trình hối phiếu cho việc thanh toán qua: ~を通じて支払提示のあった手形
    hối phiếu đáo hạn trong ......tháng: _カ月後に支払期限が来る手形
    しょうけん - [証券]
    かわせてがた - [為替手形]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X