• n

    ひきうけてがた - [引受手形]
    ひきうけずみてがた - [引受済手形]
    しょうだくてがた - [承諾手形]
    じゅだくてがた - [受諾手形]

    Kinh tế

    ひきうけ - [引受]
    Category: 証券ビジネス
    ひきうけずみてがた - [引受済み手形]
    Category: 対外貿易
    ひきうけてがた - [引受手形]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X