• adv

    わくわくする
    わくわく
    vừa hồi hộp vừa chờ đến lúc được lên sân khấu: ~(と)しながら、登場を待つ
    どきどき
    こころがひかれる - [心が引かれる]
    ときめく
    ふるえる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X