• v, exp

    けんこうをかいふくする - [健康を回復する]
    hồi phục sức khoẻ của người hay động vật: 人や動植物の健康を回復する
    かいふく - [快復] - [KHOÁi PHỤC]
    tôi hi vọng anh sẽ sớm bình phục (hồi phục sức khỏe): 早く快復されますよう願っております

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X