-
v
かえりみる - [顧みる]
- nhớ lại (hồi tưởng lại) tâm trạng của mình: 自分の気持ちを顧みる
- hình dung lại (hồi tưởng lại) tuổi thanh xuân: 青春時代を顧みる
- chúng tôi không có thời gian để nhìn lại (hồi tưởng lại) tuổi thơ ấu: 我が子のことを顧みる時間的余裕さえない
- đối với tôi, tuổi trung niên là tuổi mà người ta thườn
かいそう - [回想する]
- Thanh niên thì thường nhìn tới tương lai trong khi người già lại hồi tưởng về quá khứ.: 青年は将来を期待し,老人は過去を回想するものだ。
かいそう - [回想]
- tôi đang hồi tưởng lại (nhớ lại) những trải nghiệm của bản thân: 私は自分の体験を回想している
- dần dần hồi tưởng lại: ~を次々と回想する
レトロ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ