• n

    くつじょく - [屈辱]
    đứng lên từ sự hổ thẹn (nỗi nhục) thất bại năm trước: 過去の失敗の屈辱から立ち直る
    はじさらし - [恥さらし]
    thật đáng xấu hổ vì vụ ~: ~にとって恥さらしなことには
    Tự cảm thấy nhục nhã, xấu hổ vì những việc làm sai trái ảnh hưởng thanh danh của cả gia đình: 一族の恥さらしになる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X