• v

    ほじょ - [補助する]
    しじ - [支持する]
    しえん - [支援する]
    おうえんする - [応援する]
    おうえん - [応援する]
    Bố hỗ trợ tôi một cách toàn diện.: 父は私を全面的に応援してくれた。
    えんじょ - [援助]
    おうえん - [応援]
    こうご - [交互]
    Sự tương tác lẫn nhau (hỗ trợ lẫn nhau) trong công việc.: 仕事の交互

    Tin học

    さいよう - [採用]
    たいおう - [対応]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X