• n

    こんごう - [混合]
    Các cô ấy tham gia vào nội dung thi đấu đôi hỗn hợp.: 彼女たちはテニスの混合ダブルスに出場した。
    こうさく - [交錯]
    アマルガム
    hỗn hợp thủy ngân: 水銀アマルガム
    pha thành hỗn hợp: アマルガムにする

    Kinh tế

    カンプ
    コンプ
    Category: マーケティング

    Kỹ thuật

    コンパウンド
    Category: 自動車
    Explanation: 一般には化合物のことだが、自動車用語ではタイヤのゴムの調合具合を指すことが多い。タイヤはゴムに硫黄やカーボンを混ぜて作られるが、この調合具合でグリップ性能や耐久性などが変わる。///プラスチックの用途に応じて充填材、可塑剤、着色剤、安定剤などを混合して成形に適するようにつくられた材料のこと。
    ミキスチュア

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X