• adj

    てんやわんや
    こんらん - [混乱]
    カオス
    hiện tượng hỗn loạn, lộn xộn: カオス現象
    アナーキー
    nếu hết sạch nước và thức ăn thì thành phố sẽ rơi vào tình trạng hỗn loạn: 水と食料が底を突くと、街はアナーキーな状態となった
    trong tình trạng hỗn loạn : アナーキーな状態で
    こんらん - [混乱する]
    Ngày nào cũng quá bận rộn nên đầu óc hỗn loạn hết cả lên.: 毎日忙しすぎて頭が混乱している。
    すたこら

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X