• n

    じんこう - [人工]
    じゅうみん - [住民]
    こせき - [戸籍]
    Tách ai đó ra khỏi hộ khẩu (hộ tịch): (人)を戸籍から除籍する
    Nhập vào hộ khẩu của ai đó: (人)の戸籍に入る
    Chế độ hộ tịch (hộ khẩu): 戸籍制度
    Văn phòng đăng ký hộ khẩu: 戸籍登記所

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X