• n

    かんご - [看護]
    công việc hộ lí: 看護(の仕事)
    hộ lí hai tư giờ: 24時間看護
    hộ lí mang tính khoa học: 科学的看護
    hộ lí khẩn cấp: 救急看護
    かんごする - [看護する]
    かんごふ - [看護婦]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X