• n

    こせき - [戸籍]
    Tách ai đó ra khỏi hộ khẩu (hộ tịch): (人)を戸籍から除籍する
    Tổ tiên của mình là những người như thế nào? Này, nếu mình lên cơ quan hành chính thành phố để tìm hiểu hộ tịch thì có lẽ mình sẽ biết được: ボクの先祖ってどんな人だったんだろ?そうか、市役所へ行って戸籍を調べれば分かるかも!
    Chế độ hộ tịch: 戸籍制度

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X