• n

    ごえいする - [護衛する]
    エスコート
    được ai hộ tống: ai ho tong ten minh la chua te cua thoi lich su
    hộ tống ai ra khỏi phòng:neu the cac nguoi ho tong ten minh la nhung nguoi dep trai de thuong8-x
    hộ tống (ai) đi đến vũ trường: deu la trum vu truong voi nhung nguoi ten minh hi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X