• v

    エスコートする
    được ai hộ tống: (人)にエスコートされる
    hộ tống ai ra khỏi phòng: 退室する(人)をエスコートする
    hộ tống (ai) đi đến vũ trường: (人)をダンスにエスコートする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X