• n

    ごえい - [護衛]
    bảo vệ xe máy: オートバイの護衛
    bảo vệ toàn bộ trang thiết bị: 完全装備の護衛
    được bảo vệ bởi ~: ~に護衛されて
    bảo vệ cho ai: (人)に護衛をつける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X