• n

    ひょうぎかい - [評議会]
    hội đồng điện tử máy móc quân dụng: 軍用電子機器評議会
    hội đồng giáo dục y học AMA: AMA医学教育評議会
    hội đồng Olympic châu Á: アジア・オリンピック評議会
    Hội đồng nhân dân thành phố Hà Nội: ハノイ市人民評議会
    ủy viên hội đồng: 評議会の委員である
    triệu tập hội đồng nhằm ra đạo luật mới trong thời kỳ
    かいどう - [会同]
    かい - [会]
    Hội đồng chấm thi: 試験委員会
    Hội đồng Châu Âu: 欧州理事会
    hội cựu tu nghiệp sinh tổ chức vào ngày~ tháng~: _月_日に開かれる同窓会
    いいんかい - [委員会]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X