• exp

    ふぎかい - [府議会] - [PHỦ NGHỊ HỘI]
    ちょうぎかい - [町議会] - [ĐINH NGHỊ HỘI]
    ちょうかい - [町会] - [ĐINH HỘI]
    しかい - [市会]
    Uỷ viên hội đồng thành phố và thị trưởng đã thảo luận rất sôi nổi: 市会議員と市長は白熱した議論を交わした
    Một cựu uỷ viên hội đồng thành phố: 元市会議員
    しかい - [司会]
    Trở thành người chủ trì bao quát nhóm tin tức: ニュースグループに一貫して目を配る司会者となる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X