• n, exp

    インスリンていこうせいしょうこうぐん - [インスリン抵抗性症候群]
    Nghiên cứu về béo phì, hội chứng đề kháng insulin, bệnh xơ cứng động mạch: 肥満、インスリン抵抗性症候群、動脈硬化症の研究
    Hội chứng đề kháng insulin dạng A: A型インスリン抵抗性症候群

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X