• n

    ミーティング
    ひょうぎ - [評議] - [BÌNH NGHỊ]
    セッション
    コンベンション
    きょうぎかい - [協議会]
    tham gia (tham dự) hội nghị: 協議会に出席する
    khai mạc hội nghị: 協議会を発足させる
    きょうぎ - [協議]
    Hội nghị về vấn đề tên lửa: ミサイル問題に関する協議
    Hội nghị đa bên liên quan đến vấn đề hạt nhân: 核問題に関する多国間協議
    Hội nghị liên quan đến bảo vệ môi trường: 環境保全に関する協議
    Hội nghị với các nước phát triển khác liên quan đến ~: ~に関する他の先進国との協議
    ぎかい - [議会]
    かいぎ - [会議]
    mở hội nghị: 会議を開く
    biên bản hội nghị: 会議録
    hoãn hội nghị vì thiếu sự chuẩn bị: 準備不足のため会議(の開始)を遅らせる
    Cuộc hội nghị quốc tế quan trọng liên quan đến ~: ~に関する重要な国際会議
    Xác nhận nội dung của cuộc hội nghị được tổ chức vào ngày ~ tháng ~: _月_日に~で行われた会議(の内容)を確認する
    かい - [会]
    Hội nghị tổng thống các nước để bàn bạc về ~: ~を審議する大統領管轄協議会

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X