-
n, exp
えんたくかいぎ - [円卓会議] - [VIÊN TRÁC HỘI NGHỊ]
- người tham gia hội nghị bàn tròn: 円卓会議(の参加者)
- hội nghị bàn tròn chương trình nghị sự chung: コモン・アジェンダ円卓会議
- hội nghị bàn tròn quốc gia về môi trường và kinh tế: 環境および経済に関する国家円卓会議
- bằng hình thức hội nghị bàn tròn: 円卓会議形式で
- xúc tiến hội nghị bàn tròn: 円卓会議を進める
ざだんかい - [座談会]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ