• v

    にあう - [似合う]
    Bạn mặc cái này rất hợp: あなたがこれを着たら似合うよ。
    てきごうする - [適合する]
    しっくりする
    cái cà vạt không hợp với bộ quần áo: 服と~しないネクタイ 
    あわせる - [合わせる]
    あう - [合う]
    Màu xanh nước biển hợp với cậu.: 青は君に合うよ。
    Phải chọn thảm hợp với rèm cửa.: カーテンに合ったカーペットを選ぶべきだ。
    Xin hãy cho tôi xem vài cái cravat hợp với bộ này.: この背広に合いそうなネクタイを何本か見せてください。
    Khí hậu ở đây hợp với tôi nên tôi muốn sẽ sống ở đây sau khi về già.: ここの気候は私に合
    あう - [逢う]
    かっこう - [格好]
    bộ này thế nào (có hợp với tôi không)?: この服(格好)どう
    hợp với tay người khác: (人)の腕の格好
    giá cả hợp lý: 格好な値段
    にあい - [似合い]
    Tôi có rất nhiều màu son môi. Bạn hợp với màu nào tôi sẽ tặng: 私どもの口紅にはいろいろな色があるんです。どの色がお似合いかチェックして差し上げますよ
    Mặc bộ âu phục đặt may rất hợp với 1 nhà kinh doanh thành đạt: 成功した事業家に似合いのオーダーメイドのスーツを身に付ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X