• n

    ごうどう - [合同]
    けいやく - [契約]
    Từ chối thực hiện hợp đồng: 契約(の履行)を拒む
    Sự thay đổi điều khoản hợp đồng: 契約(事項)の変更
    Bản hợp đồng không được hoàn thành trong ~ năm: _年以内に完了しない契約
    Hợp đồng hợp tác kinh doanh liên quan đến ~: ~に関する業務協力契約
    Hợp đồng cung cấp ~: ~を供給する契約
    Hợp đồng giao cho công ty
    アグレマン
    アグリーメント
    hợp đồng buôn bán : マーチャント・アグリーメント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X