-
n
けいやく - [契約]
- Từ chối thực hiện hợp đồng: 契約(の履行)を拒む
- Sự thay đổi điều khoản hợp đồng: 契約(事項)の変更
- Bản hợp đồng không được hoàn thành trong ~ năm: _年以内に完了しない契約
- Hợp đồng hợp tác kinh doanh liên quan đến ~: ~に関する業務協力契約
- Hợp đồng cung cấp ~: ~を供給する契約
- Hợp đồng giao cho công ty
アグリーメント
- hợp đồng buôn bán : マーチャント・アグリーメント
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ