• adj

    だとう - [妥当]
    せいとう - [正当]
    ごうりてき - [合理的]
    Suy nghĩ đó rất hợp lý nhưng rất khó để đưa vào thực tiễn.: その考え方はとても合理的だが実行は難しい。
    かっこう - [格好]
    giá cả hợp lý: 格好な値段
    おんとう - [穏当]
    Điều kiện hợp lý: 穏当な条件
    không hợp lý (không chính đáng): 穏当でない
    ごうり - [合理]
    cải cách và hợp lý hóa vấn đề công cộng: 公的部門の改革および合理化

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X