• n

    ごうりょくする - [合力する]
    ごうせいりょく - [合成力] - [HỢP THÀNH LỰC]
    きょうちょう - [協調]
    hợp lực (hợp tác) trong nhiều lĩnh vực khác nhau: さまざまな分野での協調
    hợp tác (hợp lực) quốc tế chống lại khủng bố: テロ防止の国際協調
    きょうさん - [協賛]
    Sự hợp lực (đoàn kết) của Quốc hội: 議会の協賛

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X