• n

    ごうほう - [合法]
    Quả thực bạn làm như vậy là hợp pháp: 君がそうするのは合法的だ
    Hợp pháp hóa hành động là việc làm không thừa.: その行為が合法的であることは議論の余地がない.
    ごうほう - [合法]
    Giải quyết vấn đề bằng phương tiện hợp pháp.: 問題を合法的な手段で解決する。
    Có đội vệ sĩ riêng là hợp pháp hay không hợp pháp.: 自衛隊を持つことは合法か非合法か?
    ごうほうてき - [合法的]

    Tin học

    ゆうこう - [有効]
    リーガル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X