-
n
ごきょうりょく - [ご協力] - [HIỆP LỰC]
- Cám ơn vì sự cộng tác (sự hợp tác): ご協力ありがとうございます
- Cám ơn vì sự cộng tác (sự hợp tác) trong việc cấm hút thuốc: 禁煙のご協力ありがとうございます
- Rất cám ơn sự cộng tác (sự hợp tác) đúng đắn trong việc giải quyết vấn đề này: この問題を解決するに当たりいろいろご協力いただき、ありがとうございました
- Công viên n
きょうりょく - [協力]
- trung tâm NGO (phi chính phủ) về hợp tác quốc tế: 国際協力NGOセンター
- quan hệ hợp tác: 協力関係
- hợp tác trong việc bàn giao (phạm nhân): 引き渡しに関する協力(犯人の)
- hợp tác trong lĩnh vực rộng từ A đến B: AからBまでの幅広い分野における協力
きょうちょう - [協調]
- hợp tác trong nhiều lĩnh vực khác nhau: さまざまな分野での協調
- hợp tác quốc tế chống lại khủng bố: テロ防止の国際協調
- cạnh tranh và hợp tác trong khoa học và kỹ thuật: 科学・技術分野での競争や協調
きょうりょくする - [協力する]
- hợp tác tích cực (trong chủ nghĩa hay vận động): 積極的に協力する(主義や運動に)
- hợp tác với cảnh sát trong điều tra (với tư cách là người bị tình nghi): 警察の取り調べに協力する(容疑者として)
- hợp tác làm gì: ~するよう協力する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ