• n

    アラモード
    Thời trang mùa thu: 秋のアラモード
    いき - [粋]
    Biểu hiện cảm giác thanh nhã như thời Edo: 江戸らしい粋な感覚をうまく表現する
    おしゃれ - [お洒落]
    người đàn ông cao lớn trong bộ áo vét và cà vạt hợp thời trang: スーツとネクタイをおしゃれに着こなした背の高い男性
    とうせいむき - [当世向き] - [ĐƯƠNG THẾ HƯỚNG]
    トレンディー
    ナウ
    ファッショナブル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X