• n

    キャンセル
    Hãy ấn vào nút hủy bỏ (cancel) để ngừng tải (download) dữ liệu xuống: キャンセル・ボタンをクリックしてダウンロードを中止する
    hủy bỏ đột ngột ~: ~の突然のキャンセル
    hủy bỏ sát nút. : ぎりぎりになってからのキャンセル
    かいやく - [解約]
    hủy tài khoản: 口座解約
    hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm nhân thọ: 生命保険解約
    nghiên cứu việc không thể hủy bỏ hợp đồng: 解約ができないことを考慮する
    có thể hủy hợp đồng nếu báo trước...tháng: ...カ月の事前通知で解約できる
    かいしょう - [解消]
    kết thúc hợp đồng, chấmt dứt quan hệ, hủy hôn ước, chấm dứt giao dịch, chấm dứt quan hệ với ai: 解消する〔契約・関係・婚約・取引・人間関係などを〕
    キャンセルする
    Rất tiếc, chúng tôi không thể hủy bỏ những đơn hàng đã xuất ra khỏi kho. Khi hàng tới, hãy gửi lại cho chúng tôi, chúng tôi sẽ hoàn lại tiền cho ngài: 残念ですが、既に倉庫に送られた注文はキャンセルすることができません。商品が届きましたら、こちらに送り返していただければ返金致します
    Số đơn đặt hàng là một hai ba bốn. Có
    とりけし - [取消]
    はかいする - [破壊する]

    Tin học

    はかいてき - [破壊的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X