-
v
ぼくめつ - [撲滅する]
- Tiêu diệt bệnh sợ hãi.: その恐ろしい病気を撲滅する
- Tìm ra và tiêu diệt virut máy tính.: コンピュータ・ウイルスを捜し出して撲滅する
かいめつ - [壊滅する]
- hủy diệt nền kinh tế của đất nước đó: その国の経済を壊滅させる
- hủy diệt tòa nhà đó: 建物を壊滅させる
- kẻ hủy diệt: 壊滅させる人
- 3 ngôi làng đã bị hủy diệt hoàn toàn khi cơn bão khủng khiếp đó quét qua: その台風は非常に破壊的で、3つの村が壊滅した
- thị trấn đó đã bị hủy diệt bởi trận lũ lụt: 洪水でその町は壊滅した
キラー
- hoạt tính chết người (hủy diệt): キラー活性
- nhân tố hỗ trợ tế bào hủy diệt : キラー細胞介助因子
- tế bào hủy diệt có hoạt tính lympho (trong lĩnh vực y học) : リンフォカイン活性化キラー細胞
くちく - [駆逐]
- Tiêu diệt đối thủ cạnh tranh: 競争相手を駆逐する
- Chiến hạm có tính năng hủy diệt cao.: 高性能の駆逐艦
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ