• v

    ほろぼす - [滅ぼす]
    はき - [破棄する]
    かいめつ - [壊滅する]
    hủy hoại nền kinh tế của đất nước đó: その国の経済を壊滅させる
    hủy hoại toàn bộ xã hội: 社会全体を壊滅させる
    こうはい - [荒廃]
    はかいする - [破壊する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X