• n, exp

    ごえつどうしゅう - [呉越同舟]
    Hai đội đấu đối kháng nhau cùng ở chung trên một chiếc thuyền.: 宿敵同士が宿では呉越同舟でした

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X