• n

    りょうしゃ - [両者]
    りょうし - [両氏]
    ふたり - [二人] - [NHỊ NHÂN]
    Tôi xin chân thành chúc hai bạn hạnh phúc và có một ngày cưới thật sự vui vẻ.: お二人が幸福なそして素晴らしい結婚の日を迎えられることを、心よりお祈り致します。
    ににん - [二人] - [NHỊ NHÂN]
    Tại tòa nhà, ba người đã bị bắn chết kiểu thi hành án tử hình, hai người khác bị thương: アパートの中で、3人がまるで処刑でもあったかのように銃で撃たれて殺され、その他二人がけがをした
    にしゃ - [二者] - [NHỊ GIẢ]
    デュオ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X