-
n
ふたり - [二人] - [NHỊ NHÂN]
- Tôi xin chân thành chúc hai bạn hạnh phúc và có một ngày cưới thật sự vui vẻ.: お二人が幸福なそして素晴らしい結婚の日を迎えられることを、心よりお祈り致します。
ににん - [二人] - [NHỊ NHÂN]
- Tại tòa nhà, ba người đã bị bắn chết kiểu thi hành án tử hình, hai người khác bị thương: アパートの中で、3人がまるで処刑でもあったかのように銃で撃たれて殺され、その他二人がけがをした
デュオ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ