• exp

    にもうさく - [二毛作] - [NHỊ MAO TÁC]
    Nông nghiệp với hai vụ một năm: 二毛作農業
    Khu vực có hai vụ một năm: 二毛作地帯

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X