• n

    がんくつ - [岩窟] - [NHAM QUẬT]
    Động bích họa (tranh khắc trên vách hang đá): 岩窟壁画
    Công viên quốc gia Goreme và quần thể hang đá Cappadocia: ギョレメ国立公園とカッパドキアの岩窟群
    người sinh sống trong hang đá: 岩窟居住民
    Họ ẩn trốn vào trong hang đá để trốn chạy kẻ thù xâm lược. : 彼らは侵略者から逃れるため、岩窟に潜り込んだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X