• v

    けっそんする - [欠損する]
    げんもう - [減耗] - [GIẢM HAO]
    Hao hụt tự nhiên về tiền vốn: 資本減耗
    Hao hụt tiền vốn cố định: 固定資本減耗
    Hao mòn (hao hụt) vật lý: 物理的減耗
    げんりょう - [減量] - [GIẢM LƯỢNG]
    Hao hụt do ~: ~による減量
    lượng hao hụt do tăng nhiệt: 加熱減量
    しょうもう - [消耗]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X