• n

    げんもう - [減耗] - [GIẢM HAO]
    Hao mòn (hao hụt) vật lý: 物理的減耗
    まめつ - [摩滅]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X