• adj

    おもしろい - [面白い]
    thật là một câu hỏi hay: とても面白い質問ですね
    trò chơi này không những hay mà còn mang tính giáo dục: このゲームは面白いだけでなく教育的だ
    しょっちゅう
    それとも - [其れ共]
    bạn chọn cam hay táo: みかんにしますか、それともりんごにしますか
    ちょくちょく
    よい - [良い]
    よく - [能く]
    ở Nhật hay có bão: 日本にはよく台風がくる
    cô ta hát hay: 彼女は歌がよく歌える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X