• adj

    きまぐれ - [気まぐれ]
    Tôi chia tay với bạn gái là vì cô ấy hay thay đổi.: ぼくが恋人と別れたのは、彼女が気まぐれからだ
    うわき - [浮気]
    suy nghĩ không kiên định (hay thay đổi): 浮気な考え

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X