• adj

    めずらしい - [珍しい]
    Bây giờ nhà không có cả tivi và radio là hiếm.: 今時テレビもラジオもない家とは珍しい。
    とうとい - [尊い]
    たっとい - [尊い]
    すくない - [少ない]
    きしょう - [希少]
    nguồn nhân lực hiếm hoi: 希少な人的資源
    có những cuốn sách hiếm có: 非常に希少な本を手に入れる
    đe dọa những loài động thực vật quý hiếm: 希少な動植物を脅かす
    mặc dù cũng ở mức độ hiếm hoi như vậy: 同じくらい希少だが
    nguyên tắc về tính hiếm: 希少性の原則
    tính hy hữu (hiếm) tương đối: 相対的希少性

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X