• n

    けんけつ - [献血]
    loại bỏ vi rút HIV khỏi nguồn máu được hiến: 献血からHIVを取り除く
    xếp thành hàng dài để đợi hiến máu: 献血のために長い列を成して待つ
    giúp tập trung hiến máu: 献血を集めるのを手伝う
    けんけつ - [献血する]
    máu được hiến: 献血された血液
    phá hủy DNA bên trong virus AIDS có trong máu được hiến: 献血された血液中にあるエイズウイルス内のDNAに損傷を与える
    けんけつする - [献血する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X