• n

    ちょうけん - [朝憲] - [TRIỀU HIẾN]
    けんぽう - [憲法]
    Điều 14 của Hiến pháp quy định quyền bình đẳng trước pháp luật: 法の下の平等を定めた憲法14条
    Hiến pháp kinh tế: 経済憲法
    Hiến pháp tư bản chủ nghĩa: 資本主義憲法
    Hiến pháp sau chiến tranh: 戦後の憲法
    Hiến pháp của nước Nhật đã được thực thi: 日本国憲法が施行された
    Không có hiến pháp phù hợp vớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X