• n

    こうこう - [孝行]
    こう - [孝]
    Cậu con trai hiếu thảo: 孝行息子
    Cậu con trai rất hiếu thảo: 孝心の厚い息子
    Cô con gái hiếu thảo: 孝行娘

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X