• adj

    ものずき - [物好き]
    Những con người hiếu kỳ.: 物好きな人たち
    きょうみある - [興味ある]
    こうき - [好奇] - [HẢO KỲ]
    nhìn thấy ánh mắt của ai đang hiếu kỳ ở gương chiếu hậu (của xe): (車の)バック・ミラーに(人)の好奇の目が写っているのが見える
    bảo vệ ai khỏi những ánh mắt tò mò (hiếu kỳ, soi mói): (人)を好奇の目から守る
    sự tò mò (sự hiếu kỳ) giống như trẻ con về điều gì: ~についての子どものような好奇心
    こうきしん - [好奇心]
    tính hiếu kỳ như trẻ con về ~: ~についての子どものような好奇心
    tính hiếu kỳ trong sáng khi nhìn cái gì: ~を見るという純粋な好奇心

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X