-
adj
こうき - [好奇] - [HẢO KỲ]
- nhìn thấy ánh mắt của ai đang hiếu kỳ ở gương chiếu hậu (của xe): (車の)バック・ミラーに(人)の好奇の目が写っているのが見える
- bảo vệ ai khỏi những ánh mắt tò mò (hiếu kỳ, soi mói): (人)を好奇の目から守る
- sự tò mò (sự hiếu kỳ) giống như trẻ con về điều gì: ~についての子どものような好奇心
こうきしん - [好奇心]
- tính hiếu kỳ như trẻ con về ~: ~についての子どものような好奇心
- tính hiếu kỳ trong sáng khi nhìn cái gì: ~を見るという純粋な好奇心
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ