-
adj
こうこう - [孝行]
- Hành động vô cùng hiếu thảo (có hiếu): 極めて孝行な行為
- Người con gái hiếu thảo (có hiếu): 孝行娘
- Người con trai hiếu thảo (có hiếu).: 孝行息子
おやこうこう - [親孝行]
- Nghe giảng đạo về sự hiếu thảo trong nhà thờ: 教会で親孝行に関しての説教を聞く
- Thực hiện nghĩa vụ là một người con gái hiếu thảo với bố mẹ.: 娘として親孝行をする〔親に対して〕
こうけい - [孝敬] - [HIẾU KÍNH]
- bày tỏ (thể hiện) lòng hiếu thảo: 孝敬を表す
- Lòng hiếu thảo của cô ấy khiến mọi người cảm động.: 彼女の孝敬は人々を感動させた
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ