• adj

    こうこう - [孝行]
    Hành động vô cùng hiếu thảo (có hiếu): 極めて孝行な行為
    Người con gái hiếu thảo (có hiếu): 孝行娘
    Người con trai hiếu thảo (có hiếu).: 孝行息子
    おやこうこう - [親孝行]
    Nghe giảng đạo về sự hiếu thảo trong nhà thờ: 教会で親孝行に関しての説教を聞く
    Thực hiện nghĩa vụ là một người con gái hiếu thảo với bố mẹ.: 娘として親孝行をする〔親に対して〕
    こうけい - [孝敬] - [HIẾU KÍNH]
    bày tỏ (thể hiện) lòng hiếu thảo: 孝敬を表す
    Lòng hiếu thảo của cô ấy khiến mọi người cảm động.: 彼女の孝敬は人々を感動させた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X