• v

    いつくしむ - [慈しむ]
    おとなしい - [大人しい]
    con sư tử hiền lành: おとなしいライオン
    おんわ - [温和]
    Chỉ con người mới có thể cứu giúp những động vật cỡ lớn hiền lành này: 人間だけがこの温和な大型動物を救うことができる
    おんわ - [穏和]
    thái độ hiền lành: 穏和な表情
    thái độ dịu dàng, tính cách hiền lành: 態度・人柄が温和である
    やさしい - [優しい]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X